Top 6 ván gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay
Top 6 loại ván gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay
Ván gỗ công nghiệp là một vật liệu được sản xuất từ gỗ tự nhiên bằng cách ép dăm gỗ, vụn gỗ và keo kết dính dưới áp suất và nhiệt độ cao để tạo ra những tấm ván đồng nhất. Gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nội thất hiện đại từ kệ tủ, bàn ghế đến sàn gỗ công nghiệp. Hiện nay, có 6 loại ván gỗ công nghiệp được mọi người sử dụng phổ biến, gồm ván MDF, MDF lõi xanh, HDF, CDF (Black HDF), ván dăm PB và ván Plywood.
1. Ván gỗ công nghiệp là gì?
Gỗ công nghiệp hay ván công nghiệp là vật liệu gỗ nhân tạo đươc chế tạo từ các loại gỗ vụn, bột sợi gỗ hoặc dăm gỗ được kết dính với nhau bằng keo chuyên dụng và ép dưới áp lực cùng nhiệt độ cao để tạo thành tấm ván có kích thước đồng nhất.
Khác biệt giữa gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên nằm ở nguyên liệu. Thay vì sử dụng trực tiếp từ thân cây như gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp tận dụng những phần thừa của cành, ngọn hoặc gỗ tái sinh. Chính sự tối ưu hóa nguyên liệu này góp phần đáng kể vào việc bảo vệ rừng tự nhiên và môi trường, đồng thời mang lại giá trị kinh tế cho ngành công nghiệp nội thất.

2. 6 loại ván gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay
2.1. Gỗ công nghiệp ván dăm (Particle Board)
Ván dăm (tên gọi tiếng anh là Particle Board) là ván gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách nghiền nát các vụn gỗ thành dăm, trộn keo và ép dưới nhiệt độ cao để cho ra các tấm ván có tiêu chuẩn và độ dày khác nhau.
Có 2 loại cốt ván dăm:
- Ván dăm tiêu chuẩn: là loại ván dăm được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật thông thường, không có khả năng chống ẩm.
- Ván dăm chống ẩm: Còn được gọi là ván dăm lõi xanh, được trộn thêm chất phụ gia chống ẩm vào keo ép để tăng cường khả năng chống ẩm, độ liên kết và khả năng chịu lực cho tấm ván. Màu xanh trong lõi cán là chất chỉ thị màu để phân biệt với ván dăm không chống ẩm, không liên quan đến tính chống ẩm của ván.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|
Chi phí sản xuất thấp Quy trình sản xuất đơn giản, không yêu cầu nhiều lao động Khối lượng nhẹ, dễ thi công lắp đặt Bề mặt ván dăm rộng, phù hợp cho việc ép phủ lớp trang trí hoặc sơn phủ. |
Khả năng chịu tải trọng kém Các cạnh ván rất dễ bị mẻ nếu chịu tác động ngoại lực hoặc cắt không đúng cách Khả năng chống ẩm kém, không chống nước, dễ bị phồng rộp Tuổi thọ thấp hơn so với các loại gỗ CN khác |
Một trong những loại ván dăm công nghiệp phổ biến nhất hiện nay là ván MFC, viết tắt của Melamine Faced Chipboard, là ván gỗ dăm phủ nhựa Melamine. Loại ván này được sử dụng rộng rãi ở các dạng công trình như nhà ở, trường học, nội thất trẻ em bởi giá cả hợp lý, màu sắc đa dạng, khả năng ứng dụng cao, đặc biệt tuổi thọ lên tới 10-15 năm mà không hề thay đổi chất lượng.

2.2. Gỗ công nghiệp MDF
MDF (viết tắt của Medium Density Fiberboard) là ván sợi mật độ trung bình, được làm từ các loại gỗ vụn, nhánh cây, gỗ tái sinh,... nghiền thành bột sợi gỗ, sau đó trộn với keo liên kết và ép với lực nén trung bình để tạo thành ván gỗ có độ dày và kích thước nhất định.

| Ưu điểm | Nhược điểm |
|
Bề mặt phẳng mịn, dễ gia công lớp phủ bề mặt Giá thành hợp lý, là giải pháp thay thế cho gỗ tự nhiên Khả năng chịu lực tương đối tốt Sản phẩm đồng đều, chất lượng Tuổi thọ cao, độ bền lên tới 15 năm trong điều kiện lý tưởng Khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều dạng đồ nội thất |
Không có khả năng chống ẩm, chống nước Không dẻo dai như gỗ tự nhiên Không thể điêu khắc hoa văn phức tạp
|
2.3. Ván gỗ công nghiệp MDF chống ẩm
MDF chống ẩm hay còn gọi là MDF lõi xanh, được thêm chất chống ẩm vào lõi ván và sử dụng keo MUF chống ẩm cao nhằm tăng khả năng chống ẩm và chịu được môi trường có độ ẩm cao. Là phiên bản nâng cấp của MDF, khắc phục khả năng bị phồng rộp, cong vênh khi bị ẩm hoặc gặp nước của MDF thường.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|
Khả năng chống ẩm cao Có tính ổn định, không bị co ngót hay dãn ra khi nhiệt độ đột ngột thay đổi Độ bền cao, lên tới 10-15 năm Bề mặt phẳng mịn, thuận tiện cho ép phủ hoặc sơn bề mặt Dễ thi công, cắt, khoan |
Không có khả năng chống nước lâu dài, đặc biệt khi bị ngâm nước quá lâu sẽ dễ trương nở. Độ dẻo dai thấp Chi phí cao hơn các loại gỗ CN khác
|
2.4. Ván gỗ công nghiệp Black HDF hay ván CDF
Ván CDF (viết tắt của Compact Density Fiberboard) hay còn gọi là Black HDF hoặc HDF, là loại gỗ công nghiệp có mật độ sợi cực cao, được sản xuất với lực ép và khối lượng nén lớn hơn.
Với mật độ sợi gỗ cao, bề mặt phẳng mịn và khả năng chống ẩm vượt trội, ván CDF là giải pháp tuyệt vời cho các sản phẩm đòi hỏi tính chịu ẩm, chịu nước cao như tủ bếp, vách ngăn, các thiết bị cắt định hình phức tạp,... Đặc biệt lõi ván nhuộm màu đen là điểm cộng tuyệt đối cho các chi tiết cắt trang trí bắt mắt, có tính thẩm mỹ cao.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|
Độ bền vượt trội, khả năng chống va đập tốt, thuận tiện gia công cắt CNC tạo hình Khả năng chống ẩm rất tốt, phù hợp với những môi trường có độ ẩm cao Bề mặt phẳng mịn phù hợp phủ bề mặt, tạo nên sản phẩm đa dạng mẫu mã |
Trọng lượng lớn, gây khó khăn trong vận chuyển và thi công lắp đặt Sản xuất phức tạp và có nhiều đặc tính ưu việt nên giá thành rất cao Độ cứng cao, không thích hợp cho các thiết kế uốn cong |
2.5. Ván gỗ công nghiệp HDF
Ván gỗ HDF còn được gọi là ván sợi mật độ cao, được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao hơn MDF để tạo ra tấm ván có độ cứng và mật độ rất cao. Với tính chất vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực nên ván HDF trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành sản xuất nội thất, đặc biệt là các thành phẩm yêu cầu độ mịn và độ cứng cao như sàn gỗ, cửa gỗ,...

| Ưu điểm | Nhược điểm |
|
Bề mặt phẳng mịn, không có dăm gỗ hay khoảng rỗng li ti, thuận tiện cho việc phủ bề mặt Độ cứng cao, chịu lực tốt, không bị biến dạng hay đứt gãy khi va chạm Khả năng chống ẩm tốt, hạn chế bị phồng rộp Có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt |
Giá thành cao hơn các loại vánn MFC Độ dẻo dai hạn chế, không phù hợp cho các thiết kế cần uốn cong bề mặt
|
2.6. Ván gỗ Plywood
Ván gỗ Plywood hay còn gọi là gỗ dán, là loại gỗ công nghiệp được tạo thành từ nhiều lớp gỗ lạng tự nhiên, được xếp chồng lên nhau và dán ép lại dưới áp lực bằng keo Phenol hoặc Formaldehyde ở nhiệt độ cao. Cấu trúc lớp đặc trưng và việc sắp xếp các lớp gỗ theo hướng vân gỗ vuông góc với nhau tạo ra một vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh hiệu quả.

Với đa dạng về kích thước, độ dày và khả năng uốn cong, gỗ Plywood được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và nội thất như ván khuôn, sàn nhà, tủ bếp,...
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|
Khả năng chịu lực rất tốt, ít bị cong vênh nhờ cấu trúc đa lớp Trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công lắp đặt Đa dạng mẫu mã, độ dày và kích thước Khả năng chống nước tốt |
Giá thành cao hơn các loại ván gỗ CN khác Độ cứng cao nên cần công cụ chuyên dụng để cắt hoặc gia công Sử dụng keo Formaldehyde nếu sử dụng lâu dài sẽ không tốt cho sức khỏe |
Mời bạn tìm đọc: Gợi ý thiết kế nội thất năm 2025 không thể bỏ lỡ
————————————
Lê Khả Linh – Sang trọng, đẳng cấp và tiện nghi
——————————————–
𝑳𝒊𝒇𝒆 𝒅𝒆𝒔𝒊𝒈𝒏 – Tinh hoa thượng lưu trong từng chi tiết
Địa chỉ: Tòa nhà 565 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline/Zalo: 0946 588 683
Thiết kế và thi công nội thất Hà Nội, Thiết kế và thi công nội thất Hạ Long, Thiết kế và thi công nội thất Thanh Hóa, Thiết kế và thi công nội thất Nghệ An, Thiết kế và thi công nội thất Quảng Ninh, thiết kế và thi công biệt thự nhà phố, thiết kế biệt thự cao cấp, thiết kế, nội thất, kiến trúc, biệt thự …

